Có 3 kết quả:
正向 zhèng xiàng ㄓㄥˋ ㄒㄧㄤˋ • 正象 zhèng xiàng ㄓㄥˋ ㄒㄧㄤˋ • 症象 zhèng xiàng ㄓㄥˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forward (direction)
(2) positive (thinking, mood, values etc)
(2) positive (thinking, mood, values etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be just like
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
symptom
Bình luận 0