Có 3 kết quả:

正向 zhèng xiàng ㄓㄥˋ ㄒㄧㄤˋ正象 zhèng xiàng ㄓㄥˋ ㄒㄧㄤˋ症象 zhèng xiàng ㄓㄥˋ ㄒㄧㄤˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) forward (direction)
(2) positive (thinking, mood, values etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be just like

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

symptom

Bình luận 0